Về cảm biến nhiệt độ Dynisco TPT432A
Cảm biến nhiệt độ Dynisco TPT432A series là tùy chọn có đầu dò nhiệt độ (cặp nhiệt điện T = J type thermocouple) kết hợp dùng để đo nhiệt độ tùy theo mục đích sử dụng của khách hàng.
Gồm các tùy chọn model cụ thể quy chiếu theo bảng sau:
Cảm biến đo nhiệt độ TPT432A | 5C 7,5C 1M 1,5M 3M 5M 7,5M 10M 15M 20M 30M |
3 6 9 12 |
/18 /30 |
Tham khảo nhiều hơn tại chuyên mục: Cảm biến Dynisco
Thông số của cảm biến nhiệt độ TPT432A của Dynisco
- Độ chính xác: > ± 0,25%
- Nhiệt độ hoạt động: 250ºF (121ºC)
- Nhiệt độ màng ngăn tối đa: 750°F (400°C)
- Các bộ phận ướt bằng thép không gỉ phủ DyMax®
- Mức áp suất của cảm biến: 0 – 500 đến 0 -30.000 psi
- Điện áp đầu vào: tối đa 12 VDC
- Quá áp: 2X FSO hoặc 35.000 psi, (tùy theo số nào ít hơn)
- Độ lặp lại: ± 0,1% FSO, ± 0,2% FSO đối với phạm vi 500, 750, 1.000 psi
Đặc điểm hiệu suất của cảm biến Dynisco dòng TPT432A
- Đầu ra: 3,33 mV/V +/- 2,0%
- Điện áp đầu vào: Khuyến nghị 10 Vdc, tối đa 12 Vdc
- Lỗi kết hợp: +/- 0,25% FSO
- Cấu hình: Thiết bị đo biến dạng cầu Wheatstone bốn nhánh
- Điện trở cầu: Đầu vào: Tối thiểu 345 Ohms, Đầu ra: 350 Ohms +/- 10%
- Hiệu chỉnh Shunt bên trong (R-Cal): 80% FSO +/- 0,5%
- Điện trở cách điện: 1000 megohms @ 50 Vdc
- Zero Shift (do thay đổi nhiệt độ): 15 psi/100oF Điển hình (27 psi/100oC)
- Zero Shift Do thay đổi nhiệt độ: +/- 0,01% FS/oF tối đa (+/- 0,02% FS/oC tối đa)
- Thay đổi độ nhạy đầu dò do thay đổi nhiệt độ: +/- 0,005% FS/oF tối đa (+/- 0,01% FS/oC tối đa)
- Gắn mô-men xoắn max: 500 inch/lbs
Sản phẩm tương tự:
Cảm biến áp lực Dynisco PT422A series
Cảm biến áp suất Dynisco PT420A Series
Type cảm biến áp suất nhiệt độ Dynisco TPT432A
TPT432A-5C-6/30 | TPT432A-5C-9/30 | TPT432A-10M-9/18 |
TPT432A-5C-12/30 | TPT432A-7,5C-12/30 | TPT432A-15M-12/30 |
TPT432A-7,5C-6/30 | TPT432A-7,5C-9/30 | TPT432A-15M-9/30 |
TPT432A-7,5C-12/30 | TPT432A-1M-12/18 | TPT432A-20M-12/30 |
TPT432A-1M-6/18 | TPT432A-1M-9/18 | TPT432A-20M-9/30 |
TPT432A-1M-12/18 | TPT432A-1,5M-12/18 | TPT432A-30M-12/30 |
TPT432A-1,5M-6/18 | TPT432A-1,5M-9/18 | TPT432A-30M-9/30 |
TPT432A-1,5M-12/18 | TPT432A-3M-12/30 | TPT432A-10M-6/18 |
TPT432A-3M-6/30 | TPT432A-3M-9/30 | TPT432A-10M-12/18 |
T DYNISCO.INFO.VN | TPT432A-5M-12/18 | TPT432A-15M-6/30 |
TPT432A-5M-6/18 | TPT432A-5M-9/18 | TPT432A-15M-12/30 |
TPT432A-5M-12/18 | TPT432A-7,5M-12/30 | TPT432A-20M-6/30 |
TPT432A-7,5M-6/30 | TPT432A-7,5M-9/30 | TPT432A-20M-12/30 |
TPT432A-7,5M-12/30 | TPT432A-30M-12/30 | TPT432A-30M-6/30 |
TPT432A-5C-3/30 | TPT432A-10M-12/18 | TPT432A-3M-12/30 |
TPT432A-7.5C-6/30 | TPT432A-7.5M-12/30 | TPT432A-7.5C-12/30 |
TPT432A-7.5C-12/30 | TPT432A-7.5M-9/30 | TPT432A-7.5C-9/30 |
TPT432A-1.5M-6/18 | TPT432A-1.5M-12/18 | TPT432A-7.5M-6/30 |
TPT432A-1.5M-12/18 | TPT432A-1.5M-9/18 | TPT432A-7.5M-12/30 |
Bạn cần tham khảo báo giá, catalog, manual, datasheet, bản vẽ hoặc các tài liệu liên qua khác. Vui lòng liên hệ Đại lý Dynisco Vietnam để được hỗ trợ tại địa phương.
Dynisco Vietnam –
Cần mã nào của PT432A và TPT432A Series hãy để Dynisco Vietnam hỗ trợ bạn nhé